Đọc nhanh: 柳丁氨醇 (liễu đinh an thuần). Ý nghĩa là: albuterol (còn được gọi là proventil, salbutamol, ventolin), một loại thuốc hen suyễn.
柳丁氨醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. albuterol (còn được gọi là proventil, salbutamol, ventolin), một loại thuốc hen suyễn
albuterol (also known as proventil, salbutamol, ventolin), an asthma drug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳丁氨醇
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 拿 起 一颗 柳丁
- Tôi đang nhặt một quả cam.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
柳›
氨›
醇›