Đọc nhanh: 柱型图 (trụ hình đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ thanh, thanh biểu đồ.
柱型图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ thanh
bar diagram
✪ 2. thanh biểu đồ
bar graph
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柱型图
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 石柱 上 雕刻 着 细巧 的 图案
- những hoạ tiết chạm trổ trên cột đá rất tinh xảo.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
型›
柱›