Đọc nhanh: 柴禾妞 (sài hoà nữu). Ý nghĩa là: cô gái gầy gò và không tinh tế.
柴禾妞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái gầy gò và không tinh tế
skinny and unsophisticated girl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴禾妞
- 他 身材 挺 柴 的
- Dáng người anh ấy khá gầy.
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 他长 得 太 柴 瘦
- Anh ấy trông rất gầy.
- 他 的 脸 很 憔悴 , 真是 骨瘦如柴
- Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 他点 了 一根 火柴
- Anh ấy châm một que diêm.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 那 妞 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô gái đó rất quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妞›
柴›
禾›