Đọc nhanh: 柯尔克孜语 (kha nhĩ khắc tư ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Kyrghiz.
柯尔克孜语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Kyrghiz
Kyrghiz language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯尔克孜语
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
孜›
尔›
柯›
语›