Đọc nhanh: 格尔夫波特 (các nhĩ phu ba đặc). Ý nghĩa là: Gulfport (Florida hoặc Mississippi).
格尔夫波特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gulfport (Florida hoặc Mississippi)
Gulf Port (Florida or Mississippi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格尔夫波特
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 他 性格 特别 木
- Tính cách của anh ấy rất giản dị.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
尔›
格›
波›
特›