Đọc nhanh: 查考 (tra khảo). Ý nghĩa là: điều tra khảo cứu; khảo xét.
查考 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều tra khảo cứu; khảo xét
调查考究,弄清事实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查考
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 她 查考 了 大量 资料
- Cô ấy đã đọc rất nhiều tài liệu.
- 考查 学生 的 学 业 成绩
- đánh giá thành tích học tập của học sinh.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
考›