Đọc nhanh: 查理大帝 (tra lí đại đế). Ý nghĩa là: Charlemagne (c. 747-c. 814), King of the Franks, Holy Roman Emperor from 800.
查理大帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Charlemagne (c. 747-c. 814), King of the Franks, Holy Roman Emperor from 800
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查理大帝
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 胸怀 着 伟大 的 理想
- Anh ấy có lý tưởng tuyệt vời.
- 伟大 的 皇帝 改变 了 历史
- Vị hoàng đế vĩ đại đã thay đổi lịch sử.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
帝›
查›
理›