Đọc nhanh: 核子医学 (hạch tử y học). Ý nghĩa là: y học hạt nhân.
核子医学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. y học hạt nhân
nuclear medicine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核子医学
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他 学会 了 包 粽子
- Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.
- 两个 孩子 挎着 胳膊 向 学校 走 去
- hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 核子学
- hạt nhân học
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 他 在 上学 的 时候 就 想望 着 做 一个 医生
- khi đi học, anh ấy đã mong muốn trở thành thầy thuốc
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
子›
学›
核›