Đọc nhanh: 查普曼 (tra phổ man). Ý nghĩa là: Chapman (tên). Ví dụ : - 他叫托里·查普曼 Đó là Tory Chapman.
查普曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chapman (tên)
Chapman (name)
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查普曼
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 地质 普查
- thăm dò địa chất.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
曼›
查›