Đọc nhanh: 查韦斯 (tra vi tư). Ý nghĩa là: Chavez, tên tiếng Tây Ban Nha. Ví dụ : - 查韦斯总统在这里存在利益冲突 Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.. - 首席执行官对查韦斯说他想要的肯定拿不到 Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.. - 查韦斯总统想利用此地图得知钻井的最佳地点 Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
查韦斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chavez, tên tiếng Tây Ban Nha
人名
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查韦斯
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
查›
韦›