Đọc nhanh: 柯文哲 (kha văn triết). Ý nghĩa là: Ko Wen-je (1959-), chính trị gia độc lập Đài Loan, Thị trưởng thành phố Đài Bắc từ năm 2014.
柯文哲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ko Wen-je (1959-), chính trị gia độc lập Đài Loan, Thị trưởng thành phố Đài Bắc từ năm 2014
Ko Wen-je (1959-), Taiwanese independent politician, Mayor of Taipei City from 2014
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯文哲
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
文›
柯›