Đọc nhanh: 查帐报告 (tra trướng báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo kiểm tra sổ sách (kế toán).
查帐报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo kiểm tra sổ sách (kế toán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查帐报告
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 请 你 检查一下 报告
- Bạn vui lòng kiểm tra báo cáo một chút.
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
- 请 你 细心 检查 这份 报告
- Xin bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này một cách tỉ mỉ.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 我们 需要 查看 报告 的 细节
- Chúng ta cần xem xét chi tiết báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
帐›
报›
查›