Đọc nhanh: 查帐员证明书 (tra trướng viên chứng minh thư). Ý nghĩa là: Thẻ nhân viên kiểm tra sổ sách.
查帐员证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ nhân viên kiểm tra sổ sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查帐员证明书
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 查明 罪证
- điều tra bằng chứng phạm tội.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
员›
帐›
明›
查›
证›