Đọc nhanh: 个人意见 (cá nhân ý kiến). Ý nghĩa là: ý riêng. Ví dụ : - 个人意见不要强迫别人接受。 ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận. - 当然,我会尊重你的个人意见。 Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
个人意见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý riêng
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 当然 , 我会 尊重 你 的 个人 意见
- Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人意见
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 他 总是 鄙视 别人 的 意见
- Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 每个 人 的 意见 都 个别
- Mỗi người có ý kiến riêng biệt.
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 当然 , 我会 尊重 你 的 个人 意见
- Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
意›
见›