Đọc nhanh: 查岗 (tra cương). Ý nghĩa là: (coll.) để kiểm tra ai đó (vợ / chồng, nhân viên, v.v.), để kiểm tra các chốt bảo vệ.
查岗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để kiểm tra ai đó (vợ / chồng, nhân viên, v.v.)
(coll.) to check up on sb (spouse, employee etc)
✪ 2. để kiểm tra các chốt bảo vệ
to check the guard posts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查岗
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
查›