查调 chá diào
volume volume

Từ hán việt: 【tra điều】

Đọc nhanh: 查调 (tra điều). Ý nghĩa là: để lấy (thông tin) từ cơ sở dữ liệu, v.v..

Ý Nghĩa của "查调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để lấy (thông tin) từ cơ sở dữ liệu, v.v.

to obtain (information) from a database etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查调

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 差遣 chāiqiǎn 调查 diàochá 情况 qíngkuàng

    - Họ được cử đi điều tra tình hình.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái 没有 méiyǒu 调查 diàochá 清楚 qīngchu 不能 bùnéng máng zhe 处理 chǔlǐ

    - sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 接受 jiēshòu le 调查 diàochá

    - Bọn họ tiếp nhận điều tra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 深究 shēnjiū le 调查结果 diàochájiéguǒ

    - Họ đã phân tích sâu kết quả điều tra.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 调查 diàochá 清楚 qīngchu 用不着 yòngbuzháo zài 打掩护 dǎyǎnhù le

    - sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.

  • volume volume

    - bèi pài 调查 diàochá 这件 zhèjiàn shì

    - Anh ấy được cử đi điều tra sự việc này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 调查 diàochá le 一番 yīfān

    - Họ đã điều tra một lượt.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 原因 yuányīn hái zài 调查 diàochá zhōng

    - Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao