Đọc nhanh: 查尔斯 (tra nhĩ tư). Ý nghĩa là: Charles. Ví dụ : - 查尔斯不同意 Charles chống lại nó.. - 你是否叫查尔斯 Có phải tên bạn là Charles?. - 她希望见查尔斯 Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
查尔斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Charles
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查尔斯
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斯›
查›