Đọc nhanh: 查出 (tra xuất). Ý nghĩa là: khám phá, tim ra. Ví dụ : - 他们想查出 Họ muốn tìm hiểu
查出 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khám phá
to discover
✪ 2. tim ra
to find out
- 他们 想 查出
- Họ muốn tìm hiểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查出
- 他 被 查出 色盲
- Anh ta bị phát hiện mù màu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 在 校样 上 检查 出 不少 脱误 之 处
- kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.
- 皇帝 派出 钦差 去 调查 此事
- Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.
- 出发 前 记得 检查 行李
- Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.
- 出行 前要 检查 天气
- Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
查›