Đọc nhanh: 出口调查 (xuất khẩu điệu tra). Ý nghĩa là: thoát khỏi cuộc thăm dò.
出口调查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát khỏi cuộc thăm dò
exit poll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口调查
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 他 未 做 认真 的 调查 就 仓促 做出 了 结论
- Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 皇帝 派出 钦差 去 调查 此事
- Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.
- 调查结果 已经 出来 了
- Kết quả điều tra đã có rồi.
- 调查 推出 了 新 的 需求
- Khảo sát đã đưa ra nhu cầu mới.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
查›
调›