Đọc nhanh: 查三代 (tra tam đại). Ý nghĩa là: xét lý lịch ba đời.
查三代 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét lý lịch ba đời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查三代
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 他 属于 第三代 子孙
- Anh ấy thuộc thế hệ con cháu thứ ba.
- 校长 三顾茅庐 诚恳 地 邀请 爷爷 再返 学校 代课
- Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế
- 他常 说 富无 三代 享
- Anh ấy thường nói "không ai giàu ba họ".
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我们 完成 了 三份 调查
- Chúng tôi đã hoàn thành ba cuộc khảo sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
代›
查›