Đọc nhanh: 硬举 (ngạnh cử). Ý nghĩa là: deadlift.
硬举 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. deadlift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬举
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 为 人 硬气
- tính tình kiên cường
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
硬›