Đọc nhanh: 值机柜台 (Trị cơ cự đài). Ý nghĩa là: Quầy check-in (ở sân bay).
值机柜台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quầy check-in (ở sân bay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值机柜台
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 妈妈 奖 我 一台 新手机
- Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.
- 把 值钱 的 东西 交给 柜台 保管
- đem đồ đạc có giá giao quầy hàng giữ.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
台›
机›
柜›