Đọc nhanh: 柔顺剂 (nhu thuận tễ). Ý nghĩa là: nước xả vải.
柔顺剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xả vải
fabric softener
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔顺剂
- 毛笔 的 毛 柔软 顺滑
- Lông bút lông mềm mại như nhung.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 性情柔顺
- tính tình dịu hiền.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 婉嫕 ( 和婉 柔顺 )
- hoà nhã dịu dàng
- 性情柔顺 的 人 很 受欢迎
- Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
柔›
顺›