Đọc nhanh: 赭石土 (giả thạch thổ). Ý nghĩa là: Bột màu vàng hoàng thổ.
赭石土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột màu vàng hoàng thổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赭石土
- 赭石
- đất son; đất đỏ
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
石›
赭›