柏礁 bǎi jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【bá tiêu】

Đọc nhanh: 柏礁 (bá tiêu). Ý nghĩa là: Đảo Thuyền Chài.

Ý Nghĩa của "柏礁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柏礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đảo Thuyền Chài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏礁

  • volume volume

    - sōng 柏森森 bǎisēnsēn

    - tùng bách um tùm.

  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi 苍苍 cāngcāng

    - tùng bách xanh ngắt

  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi 参天 cāntiān

    - tùng bách ngút trời

  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi 夹道 jiādào

    - tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.

  • volume volume

    - 松柏 sōngbǎi hòu diāo

    - tùng bách tàn héo sau hết

  • volume volume

    - hǎo xiǎng 柏克莱 bǎikèlái

    - Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.

  • volume volume

    - 柏国 bǎiguó zài jīn 河南省 hénánshěng 西平县 xīpíngxiàn

    - Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình