Đọc nhanh: 柏礁 (bá tiêu). Ý nghĩa là: Đảo Thuyền Chài.
柏礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Thuyền Chài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏礁
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柏›
礁›