琼礁 qióng jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【quỳnh tiêu】

Đọc nhanh: 琼礁 (quỳnh tiêu). Ý nghĩa là: Cồn San hô Lan Can.

Ý Nghĩa của "琼礁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cồn San hô Lan Can

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼礁

  • volume volume

    - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • volume volume

    - 海浪 hǎilàng 拍打着 pāidǎzhe 礁石 jiāoshí

    - Sóng biển vỗ vào đá ngầm.

  • volume volume

    - 琼楼玉宇 qiónglóuyùyǔ

    - lầu quỳnh điện ngọc.

  • volume volume

    - 琼景 qióngjǐng 如画 rúhuà 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 琼斯 qióngsī 夫人 fūrén 丈夫 zhàngfū de 死讯 sǐxùn xià méng le

    - Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.

  • volume volume

    - 琼花 qiónghuā zài 半夜 bànyè 开放 kāifàng

    - Hoa quỳnh nở vào ban đêm.

  • volume volume

    - 琼斯 qióngsī yǒu 这块 zhèkuài 土地 tǔdì de 产权 chǎnquán ma

    - Jones có quyền sở hữu đất không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
    • Bảng mã:U+743C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình