Đọc nhanh: 琼礁 (quỳnh tiêu). Ý nghĩa là: Cồn San hô Lan Can.
✪ 1. Cồn San hô Lan Can
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼礁
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 海浪 拍打着 礁石
- Sóng biển vỗ vào đá ngầm.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 琼景 如画 令人 陶醉
- Cảnh đẹp như tranh khiến người ta say mê.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 琼斯 有 这块 土地 的 产权 吗 ?
- Jones có quyền sở hữu đất không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琼›
礁›