Đọc nhanh: 柏格森 (bá cách sâm). Ý nghĩa là: Bergson; nhà triết học Pháp..
柏格森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bergson; nhà triết học Pháp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏格森
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 夜晚 的 墓地 显得 格外 森冷
- Nghĩa địa ban đêm trông rất lạnh lẽo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柏›
格›
森›