柏酒 bǎi jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bách tửu】

Đọc nhanh: 柏酒 (bách tửu). Ý nghĩa là: Rượu tẩm lá cây bách. Tương truyền có thề trừ tà; dùng để chúc thọ; ngày xưa uống vào dịp nguyên đán. ◇Tông Lẫm 宗懍: Ư thị trưởng ấu tất chánh y quan; dĩ thứ bái hạ; tiến tiêu; bách tửu; ẩm đào thang 於是長幼悉正衣冠; 以次拜賀; 進椒; 柏酒; 飲桃湯 (Kinh Sở tuế thì kí 荊楚歲時記; Chánh nguyệt 正月)..

Ý Nghĩa của "柏酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柏酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rượu tẩm lá cây bách. Tương truyền có thề trừ tà; dùng để chúc thọ; ngày xưa uống vào dịp nguyên đán. ◇Tông Lẫm 宗懍: Ư thị trưởng ấu tất chánh y quan; dĩ thứ bái hạ; tiến tiêu; bách tửu; ẩm đào thang 於是長幼悉正衣冠; 以次拜賀; 進椒; 柏酒; 飲桃湯 (Kinh Sở tuế thì kí 荊楚歲時記; Chánh nguyệt 正月).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏酒

  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 事故 shìgù 肇于 zhàoyú 醉酒 zuìjiǔ

    - Tai nạn do say rượu gây ra.

  • volume volume

    - 五壶 wǔhú 白酒 báijiǔ 度数 dùshù gāo

    - Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常用 chángyòng 冰来 bīnglái 冰镇 bīngzhèn 啤酒 píjiǔ

    - Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén ràng 喝一杯 hēyībēi 红酒 hóngjiǔ

    - Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我要 wǒyào yòng jīng de 血来 xuèlái 祭酒 jìjiǔ

    - Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao