Đọc nhanh: 刈羽 (ngải vũ). Ý nghĩa là: Kariba hoặc Kariwa, tên tiếng Nhật, Kariwa, địa điểm của nhà máy điện hạt nhân Nhật Bản gần Niigata 新潟.
刈羽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kariba hoặc Kariwa, tên tiếng Nhật
Kariba or Kariwa, Japanese name
✪ 2. Kariwa, địa điểm của nhà máy điện hạt nhân Nhật Bản gần Niigata 新潟
Kariwa, site of Japanese nuclear power plant near Niigata 新潟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刈羽
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀 羽 很 绚丽
- Lông khổng tước rất rực rỡ.
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 刈 麦
- cắt lúa mạch
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刈›
羽›