柏蒂切利 bó tì qiè lì
volume volume

Từ hán việt: 【bá đế thiết lợi】

Đọc nhanh: 柏蒂切利 (bá đế thiết lợi). Ý nghĩa là: Sandro Botticelli (1445-1510) họa sĩ người Ý của trường phái Florentine.

Ý Nghĩa của "柏蒂切利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柏蒂切利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sandro Botticelli (1445-1510) họa sĩ người Ý của trường phái Florentine

Sandro Botticelli (1445-1510) Italian painter of the Florentine school

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏蒂切利

  • volume volume

    - 切身 qièshēn 利害 lìhài

    - lợi ích thiết thân.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Tất cả mọi thứ đều thuận lợi cho đến bây giờ.

  • volume volume

    - yǒu le yòu 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Có thần linh phù hộ thì mọi chuyện đều thuận lợi.

  • volume volume

    - 一切顺利 yīqièshùnlì 下周 xiàzhōu jiù 回来 huílai

    - Nếu thuận lợi, tuần sau là tôi về.

  • - 一切 yīqiè 还好 háihǎo ma 最近 zuìjìn dōu 顺利 shùnlì ma

    - Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Dạo này có suôn sẻ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao