Đọc nhanh: 架空电缆 (giá không điện lãm). Ý nghĩa là: cáp mắc nổi.
架空电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáp mắc nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架空电缆
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 今天 有空 吗 ? 一起 去 看 电影吧
- Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
电›
空›
缆›