Đọc nhanh: 枳雪草 (chỉ tuyết thảo). Ý nghĩa là: Rau má.
枳雪草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau má
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枳雪草
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枳›
草›
雪›