Đọc nhanh: 批核 (phê hạch). Ý nghĩa là: Phê duyệt. Ví dụ : - 自动批核 Phê duyệt tự động
批核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phê duyệt
- 自动 批核
- Phê duyệt tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批核
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 自动 批核
- Phê duyệt tự động
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
核›