枸杞子 gǒuqǐ zi
volume volume

Từ hán việt: 【củ kỉ tử】

Đọc nhanh: 枸杞子 (củ kỉ tử). Ý nghĩa là: quả kỳ tử. Ví dụ : - 木槿和枸杞子 Hibiscus và goji berry.

Ý Nghĩa của "枸杞子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枸杞子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả kỳ tử

Ví dụ:
  • volume volume

    - 木槿 mùjǐn 枸杞子 gǒuqǐzǐ

    - Hibiscus và goji berry.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枸杞子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 枸杞 gǒuqǐ 泡水 pàoshuǐ 特别 tèbié 养生 yǎngshēng

    - Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 枸杞 gǒuqǐ 红枣 hóngzǎo 一起 yìqǐ zhǔ hěn 养生 yǎngshēng

    - Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 木槿 mùjǐn 枸杞子 gǒuqǐzǐ

    - Hibiscus và goji berry.

  • volume volume

    - 保温杯 bǎowēnbēi pào 枸杞 gǒuqǐ 成为 chéngwéi 当下 dāngxià 许多 xǔduō rén 常用 chángyòng de 养生 yǎngshēng 方式 fāngshì 之一 zhīyī

    - Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSU (木尸山)
    • Bảng mã:U+675E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gǒu , Jǔ , Qú
    • Âm hán việt: Câu , Cẩu , Củ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPR (木心口)
    • Bảng mã:U+67B8
    • Tần suất sử dụng:Thấp