Đọc nhanh: 枸杞子 (củ kỉ tử). Ý nghĩa là: quả kỳ tử. Ví dụ : - 木槿和枸杞子 Hibiscus và goji berry.
枸杞子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả kỳ tử
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枸杞子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 枸杞 和 红枣 一起 煮 , 很 养生
- Nấu kỷ tử với táo đỏ rất bổ dưỡng.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 木槿 和 枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
杞›
枸›