Đọc nhanh: 枪脚架 (thương cước giá). Ý nghĩa là: chân giá súng.
枪脚架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân giá súng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪脚架
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 那个 人 一枪 击中 了 一只 兔子 的 脚
- Người đó đã bắn trúng vào chân của một con thỏ.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
架›
脚›