Đọc nhanh: 枪头 (thương đầu). Ý nghĩa là: mũi súng.
枪头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi súng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 枪法 挺 有 准头
- bắn rất chính xác.
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
枪›