Đọc nhanh: 银样镴枪头 (ngân dạng lạp thương đầu). Ý nghĩa là: tốt mã giẻ cùi; chỉ được mã ngoài, thực chất vô dụng; tốt mã dẻ cùi.
银样镴枪头 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt mã giẻ cùi; chỉ được mã ngoài, thực chất vô dụng; tốt mã dẻ cùi
比喻表面看起来还不错,实际上不中用,好像颜色如银子的锡镴枪头一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银样镴枪头
- 我 喜欢 吃 金枪鱼 罐头
- Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 工作 和 学习 , 他 样样 都 走 在 头里
- làm việc và học tập, anh ấy đều đi trước.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
- 看 这 云头 像 有 雨 的 样子
- nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.
- 他们 两个 人 打枪 打 得 一样 准
- Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
- 怎样 预防 的 问题 , 后头 还要 细谈
- vấn đề làm thế nào để phòng ngừa, sau đây sẽ nói rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
枪›
样›
银›
镴›