Đọc nhanh: 柔鱼,枪乌贼 (nhu ngư thương ô tặc). Ý nghĩa là: mực ống.
柔鱼,枪乌贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔鱼,枪乌贼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
枪›
柔›
贼›
鱼›