Đọc nhanh: 飞贼 (phi tặc). Ý nghĩa là: trộm trèo tường khoét vách, phi tặc; kẻ địch xâm phạm bầu trời.
飞贼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trộm trèo tường khoét vách
指手脚灵便能很快地登墙上房的贼
✪ 2. phi tặc; kẻ địch xâm phạm bầu trời
指由空中进犯的敌人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞贼
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贼›
飞›