Đọc nhanh: 枢密院 (xu mật viện). Ý nghĩa là: Hội đồng cơ mật.
枢密院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng cơ mật
privy council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枢密院
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
枢›
院›