枝钢笔 zhī gāngbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chi cương bút】

Đọc nhanh: 枝钢笔 (chi cương bút). Ý nghĩa là: Bút mực; bút máy. Ví dụ : - 买枝钢笔且使呢。 Mua bút máy dùng cho bền.. - 三枝钢笔 ba cây viết máy

Ý Nghĩa của "枝钢笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枝钢笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bút mực; bút máy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 买枝 mǎizhī 钢笔 gāngbǐ qiě 使 shǐ ne

    - Mua bút máy dùng cho bền.

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝钢笔

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一支 yīzhī 钢笔 gāngbǐ

    - Đây là một cây bút.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • volume volume

    - 买枝 mǎizhī 钢笔 gāngbǐ qiě 使 shǐ ne

    - Mua bút máy dùng cho bền.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 钢笔 gāngbǐ 写字 xiězì

    - Tôi thích dùng bút máy để viết chữ.

  • volume volume

    - zhe 一枝 yīzhī

    - Anh ấy cầm một cây bút.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有枝 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有支 yǒuzhī 钢笔 gāngbǐ 姑且 gūqiě yòng zhe

    - tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao