Đọc nhanh: 枝钢笔 (chi cương bút). Ý nghĩa là: Bút mực; bút máy. Ví dụ : - 买枝钢笔且使呢。 Mua bút máy dùng cho bền.. - 三枝钢笔 ba cây viết máy
枝钢笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bút mực; bút máy
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝钢笔
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 这是 一支 钢笔
- Đây là một cây bút.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 我 喜欢 用 钢笔 写字
- Tôi thích dùng bút máy để viết chữ.
- 他 拿 着 一枝 笔
- Anh ấy cầm một cây bút.
- 我 这里 有枝 钢笔 , 你 姑且 用 着
- Tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
- 我 这里 有支 钢笔 , 你 姑且 用 着
- tôi có bút đây, anh dùng tạm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枝›
笔›
钢›