Đọc nhanh: 枚卜 (mai bốc). Ý nghĩa là: để chọn các quan chức bằng cách bói toán (cổ xưa), để thực hành bói toán mà không có một câu hỏi xác định.
枚卜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để chọn các quan chức bằng cách bói toán (cổ xưa)
to choose officials by divination (archaic)
✪ 2. để thực hành bói toán mà không có một câu hỏi xác định
to practice divination without a definite question
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枚卜
- 那枚 马鞭 材质 好
- Chiếc roi kia chất liệu tốt.
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 他 获得 两枚 奖牌
- Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 他 送 我 一枚 纪念币
- Anh ấy tặng tôi một đồng xu kỷ niệm.
- 他 姓 枚
- Anh ấy họ Mai.
- 他 送给 她 一枚 钻戒
- Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương.
- 他 获得 了 一枚 金色 的 勋章
- Anh ấy đã nhận được một chiếc huân chương vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
枚›