枚卜 méi bo
volume volume

Từ hán việt: 【mai bốc】

Đọc nhanh: 枚卜 (mai bốc). Ý nghĩa là: để chọn các quan chức bằng cách bói toán (cổ xưa), để thực hành bói toán mà không có một câu hỏi xác định.

Ý Nghĩa của "枚卜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枚卜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để chọn các quan chức bằng cách bói toán (cổ xưa)

to choose officials by divination (archaic)

✪ 2. để thực hành bói toán mà không có một câu hỏi xác định

to practice divination without a definite question

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枚卜

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 马鞭 mǎbiān 材质 cáizhì hǎo

    - Chiếc roi kia chất liệu tốt.

  • volume volume

    - yǒu 三枚 sānméi 印章 yìnzhāng

    - Anh ấy có ba con dấu.

  • volume volume

    - 获得 huòdé 两枚 liǎngméi 奖牌 jiǎngpái

    - Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • volume volume

    - sòng 一枚 yīméi 纪念币 jìniànbì

    - Anh ấy tặng tôi một đồng xu kỷ niệm.

  • volume volume

    - xìng méi

    - Anh ấy họ Mai.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一枚 yīméi 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 一枚 yīméi 金色 jīnsè de 勋章 xūnzhāng

    - Anh ấy đã nhận được một chiếc huân chương vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOK (木人大)
    • Bảng mã:U+679A
    • Tần suất sử dụng:Cao