ruì
volume volume

Từ hán việt: 【nhuế】

Đọc nhanh: (nhuế). Ý nghĩa là: muỗi vằn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muỗi vằn

小蚊又名沙蚊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Nhuế
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOB (中戈人月)
    • Bảng mã:U+868B
    • Tần suất sử dụng:Thấp