Đọc nhanh: 林黛玉 (lâm đại ngọc). Ý nghĩa là: Lin Daiyu, nhân vật nữ trong Giấc mơ lâu đài đỏ, em họ và người yêu của Jia Baoyu 賈寶玉 | 贾宝玉.
林黛玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lin Daiyu, nhân vật nữ trong Giấc mơ lâu đài đỏ, em họ và người yêu của Jia Baoyu 賈寶玉 | 贾宝玉
Lin Daiyu, female character in The Dream of Red Mansions, cousin and thwarted lover of Jia Baoyu 賈寶玉|贾宝玉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林黛玉
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
玉›
黛›