Đọc nhanh: 林网 (lâm võng). Ý nghĩa là: cây rừng đan xen.
林网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây rừng đan xen
指纵横交错, 像网一样的林带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林网
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
网›