Đọc nhanh: 林周县 (lâm chu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Lhünzhub, tiếng Tây Tạng: Lhun grub rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Lhünzhub, tiếng Tây Tạng: Lhun grub rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng
Lhünzhub county, Tibetan: Lhun grub rdzong in Lhasa 拉薩|拉萨 [Lā sà], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林周县
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 这 房子 的 周围 是 田地 和 树林
- Ngôi nhà được bao quanh bởi cánh đồng và rừng cây.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
周›
林›