Đọc nhanh: 林周 (lâm chu). Ý nghĩa là: Hạt Lhünzhub, tiếng Tây Tạng: Lhun grub rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng.
林周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Lhünzhub, tiếng Tây Tạng: Lhun grub rdzong ở Lhasa 拉薩 | 拉萨 , Tây Tạng
Lhünzhub county, Tibetan: Lhun grub rdzong in Lhasa 拉薩|拉萨 [Lā sà], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林周
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
- 这 房子 的 周围 是 田地 和 树林
- Ngôi nhà được bao quanh bởi cánh đồng và rừng cây.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
林›