Đọc nhanh: 林州 (lâm châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Linzhou ở Anyang 安陽 | 安阳 , Henan.
✪ 1. Thành phố cấp quận Linzhou ở Anyang 安陽 | 安阳 , Henan
Linzhou county level city in Anyang 安陽|安阳 [An1 yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林州
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
林›