Đọc nhanh: 林同(大勒)区域 (lâm đồng đại lặc khu vực). Ý nghĩa là: Lâm Đồng (Đà Lạt).
✪ 1. Lâm Đồng (Đà Lạt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林同(大勒)区域
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
区›
同›
域›
大›
林›