Đọc nhanh: 保大夏宫 (bảo đại hạ cung). Ý nghĩa là: Cung Bảo Đại.
保大夏宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung Bảo Đại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保大夏宫
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 夏天 大家 都 喜欢 穿 短袖 T恤 , 非常 凉快
- Mùa hè mọi người đều thích mặc áo phông cộc tay, rất mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
夏›
大›
宫›